--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
yên ổn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
yên ổn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yên ổn
+ adj
peaceful, safe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yên ổn"
Những từ có chứa
"yên ổn"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
saddler
becalm
saddle
quiet
outspan
tranquillization
tranquillize
still
quietly
quietness
more...
Lượt xem: 720
Từ vừa tra
+
yên ổn
:
peaceful, safe
+
nimble
:
lanh lẹ, nhanh nhẹn
+
toiler
:
người lao động, người làm việc vất vả và cực nhọc
+
unlike
:
khác, không giốnghe is unlike his parents nó không giống bố mẹ nó
+
rani
:
(Ân) hoàng hậu